Có 1 kết quả:
拔火罐 bá huǒ guàn ㄅㄚˊ ㄏㄨㄛˇ ㄍㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suction cup (used in Chinese medicine to draw the blood and qi 氣|气)
(2) detachable suction chimney to make a stove draw
(2) detachable suction chimney to make a stove draw
Bình luận 0